|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trao đổi
![](img/dict/D0A549BC.png) | échanger; faire une échange | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trao đổi thư từ | | échanger des correspondances | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trao đổi tù nhân | | échanger des prisonniers | | ![](img/dict/72B02D27.png) | trao đổi ý kiến | | faire un échange de vues | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | échange | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giá trị trao đổi | | valeur d' échange | | ![](img/dict/72B02D27.png) | (sinh vật học) Trao đổi khí | | échange gazeux | | ![](img/dict/809C2811.png) | Mậu dịch trao đổi | | ![](img/dict/633CF640.png) | le troc |
|
|
|
|